Tin nóng
Bóng đá Anh
Việt Nam
Champions League
Tây Ban Nha
Đức
Pháp
Italia
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Tin nóng
Bóng đá Anh
Ngoại hạng Anh
Hạng nhất Anh
FA Cup
Cúp liên đoàn Anh
Đội tuyển Anh
Việt Nam
Champions League
Tây Ban Nha
VĐ QG Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua
Đội tuyển TBN
Đức
VĐ QG Đức
Cúp QG Đức
Đội tuyển Đức
Pháp
VĐ QG Pháp
Cúp Quốc gia Pháp
Đội tuyển Pháp
Italia
VĐ QG Italia
Coppa Italia
Đội tuyển Italia
Về chúng tôi
Điều khoản
Bảo mật
Chính sách sử dụng
Điều khoản sử dụng
Báo cáo
Copyright 2025 © keobong.com
Danh sách
Tin nóng
Bóng đá Anh
Ngoại hạng Anh
Hạng nhất Anh
FA Cup
Cúp liên đoàn Anh
Đội tuyển Anh
Việt Nam
Champions League
Tây Ban Nha
VĐ QG Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua
Đội tuyển TBN
Đức
VĐ QG Đức
Cúp QG Đức
Đội tuyển Đức
Pháp
VĐ QG Pháp
Cúp Quốc gia Pháp
Đội tuyển Pháp
Italia
VĐ QG Italia
Coppa Italia
Đội tuyển Italia
Tin nóng
Bóng đá Anh
Việt Nam
Champions League
Tây Ban Nha
Đức
Pháp
Italia
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
GIẢI ĐẤU
Premier League
England
La Liga
Spain
Ligue 1
France
Serie A
Italy
Bundesliga
Germany
UEFA Champions League
World
UEFA Europa League
World
AFF Championship
World
V.League 1
Vietnam
National League
England
World Cup
World
Euro Championship
World
Copa America
World
Quay lại
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Week League Stage - 6
2 : 1
H1: 1 : 0
H2: 2 : 1
Rīgas FS
Rīgas FS
03:00 Thứ sáu, 13/12/2024
Stadion Partizana
Diễn biến
Thống kê
Đội hình
1-0 HT
2-1 FT
Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty
Sút hỏng Penalty
Check Var
Phản lưới nhà
Vào sân
Ra sân
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng 2
Thay người
Quyền kiểm soát bóng:
53%
47%
Sút trúng khung thành
5
4
Sút trượt khung thành
2
6
Tổng số cú sút
9
14
Cản phá cú sút
2
4
Sút trong vòng cấm
3
12
Sút ngoài vòng cấm
6
2
Phạm lỗi
11
14
Phạt góc
1
4
Việt vị
2
2
Quyền kiểm soát bóng
53
47
Thẻ vàng
1
2
Thẻ đỏ
0
0
Cứu thua của thủ môn
2
3
Tổng số đường chuyền
454
389
Đường chuyền chính xác
374
296
Tỷ lệ chuyền bóng chính xác
82
76
Maccabi Tel Aviv
4-2-3-1
VS
Rīgas FS
3-5-2
Maccabi Tel Aviv
Rīgas FS
90
R.Mashpati
5
I.Nachmias
18
N.Stojić
13
R.Shlomo
3
R.Revivo
14
J.van
16
G.Kanikovski
17
W.Patati
42
D.Peretz
33
H.Layous
9
D.Turgeman
40
F.Ondoa
30
H.Njie
23
H.Prenga
43
Ž.Lipušček
11
R.Savaļnieks
27
A.Markhiyev
26
S.Panić
18
D.Zelenkovs
8
L.Odisharia
9
J.Ikaunieks
17
A.Cedric
90
R.Mashpati
5
I.Nachmias
18
N.Stojić
13
R.Shlomo
3
R.Revivo
14
J.van
16
G.Kanikovski
17
W.Patati
42
D.Peretz
33
H.Layous
9
D.Turgeman
40
F.Ondoa
30
H.Njie
23
H.Prenga
43
Ž.Lipušček
11
R.Savaļnieks
27
A.Markhiyev
26
S.Panić
18
D.Zelenkovs
8
L.Odisharia
9
J.Ikaunieks
17
A.Cedric
Đội hình ra sân
90
R.Mashpati
Thủ môn
5
I.Nachmias
Hậu vệ
18
N.Stojić
Hậu vệ
13
R.Shlomo
Hậu vệ
3
R.Revivo
Hậu vệ
14
J.van
Tiền vệ
16
G.Kanikovski
Tiền vệ
17
W.Patati
Tiền vệ
42
D.Peretz
Tiền vệ
33
H.Layous
Tiền vệ
9
D.Turgeman
Tiền đạo
Đội hình ra sân
40
F.Ondoa
Thủ môn
30
H.Njie
Hậu vệ
23
H.Prenga
Hậu vệ
43
Ž.Lipušček
Hậu vệ
11
R.Savaļnieks
Tiền vệ
27
A.Markhiyev
Tiền vệ
26
S.Panić
Tiền vệ
18
D.Zelenkovs
Tiền vệ
8
L.Odisharia
Tiền vệ
9
J.Ikaunieks
Tiền đạo
17
A.Cedric
Tiền đạo
Thay người
Thay người
Cầu thủ dự bị
4
S.Lemkin
Hậu vệ
11
S.Jehezkel
Hậu vệ
28
I.Sissokho
Tiền vệ
19
E.Madmon
Tiền đạo
77
O.Davida
Tiền đạo
23
S.Sluga
Thủ môn
2
A.Cohen
Hậu vệ
6
T.Asante
Hậu vệ
27
O.Davidzada
Hậu vệ
7
E.Zahavi
Tiền đạo
15
Y.Malede
Tiền đạo
20
H.Addo
Tiền đạo
Cầu thủ dự bị
21
E.Stuglis
Hậu vệ
22
D.Lemajić
Tiền đạo
25
P.Mareš
Hậu vệ
77
L.Silagadze
Tiền vệ
16
S.Vilkovs
Thủ môn
1
P.Šteinbors
Thủ môn
2
D.Balodis
Hậu vệ
15
R.Ndjiki
Tiền đạo
3
V.Osuagwu
Tiền đạo
Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty
Sút hỏng Penalty
Check Var
Phản lưới nhà
Vào sân
Ra sân
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng 2
Thay người
Trang thông tin điện tử tổng hợp
Giấy phép số 172/GP-STTTT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 27/11/2024
Quản lý nội dung: Nguyễn Thị Thủy
|
Điện thoại: 0877380410
©2025
bong7.vn