Quay lại
18:30 Thứ bảy, 12/04/2025
The Hive Stadium
Diễn biến
Thống kê
Đội hình




31'

39'

45' + 1'

57'

68'

72'
75'

75'

78'


79'
80'

81'


85'
90' + 5'


A. Oluwo
A. Hartigan

31'
J. Okimo
M. Kenlock

39'
B. Coker

45' + 1'

1-0 HT
R. Browne

57'
Z. Brunt
C. Stead

68'
H. Chapman
L. Ndlovu

72'
75'

M. Carayol
M. Kretzschmar
75'

H. Sohna
W. Randall
78'

J. Grant
A. Dyer
D. Telford
R. Glover

79'
80'

H. Sohna
81'

A. Reid
N. Tavares
B. Coker

85'
90' + 5'

T. Omole
M. Obiero

1-1 FT

Bàn thắng

Người kiến tạo

Penalty

Sút hỏng Penalty

Check Var

Phản lưới nhà

Vào sân

Ra sân

Thẻ vàng

Thẻ đỏ

Thẻ vàng 2

Thay người