Quay lại
02:45 Thứ tư, 12/03/2025
Pride Park Stadium
Diễn biến
Thống kê
Đội hình




23'

28'
46'


48'

54'
64'

64'

71'


88'

90'

Matthew Clarke
Marcus Harness

23'
Harrison Armstrong

28'

1-0 HT
46'

Jake Bidwell
Marcus Harness
Callum Elder

48'
Marcus Harness

54'
64'

Ellis Simms
Jay Dasilva
64'

Jake Bidwell
Ephron Mason-Clark
71'

Josh Eccles
Norman Bassette
Jerry Yates
Kayden Jackson

88'
Liam Thompson
Kenzo Goudmijn

90'

2-0 FT

Bàn thắng

Người kiến tạo

Penalty

Sút hỏng Penalty

Check Var

Phản lưới nhà

Vào sân

Ra sân

Thẻ vàng

Thẻ đỏ

Thẻ vàng 2

Thay người