Quay lại
22:00 Thứ bảy, 08/03/2025
Pride Park Stadium
Diễn biến
Thống kê
Đội hình




3'

7'
16'

40'

42'


59'
64'

64'


70'

73'

74'
81'

82'

84'


86'

87'

C. Forsyth

3'
E. Adams
J. Yates

7'
16'

D. Sanderson
A. Kargbo
40'

M. Gueye
Y. Ohashi
42'

C. Brittain

2-1 HT
M. Clarke
S. Langas

59'
64'

C. Woodrow
T. Dolan
64'

T. Cantwell
Y. Ohashi
H. Armstrong

70'
K. Jackson
M. Harness

73'
J. Yates

74'
81'

S. Tronstad
82'

A. Cozier-Duberry
S. Tronstad
84'

H. Carter
M. Clarke

86'
K. Goudmijn
H. Armstrong

87'

2-1 FT

Bàn thắng

Người kiến tạo

Penalty

Sút hỏng Penalty

Check Var

Phản lưới nhà

Vào sân

Ra sân

Thẻ vàng

Thẻ đỏ

Thẻ vàng 2

Thay người