Quay lại
23:00 Thứ năm, 10/10/2024
Stadions Skonto
Diễn biến
Thống kê
Đội hình




17'
35'


42'
55'

55'

61'

66'

66'

70'


71'
80'


82'

82'
85'

90' + 3'


V. Gutkovskis
D. Šits

17'
35'

J. Atanasov
Andrejs Cigaņiks

42'

0-1 HT
55'

S. Ashkovski
B. Dimoski
55'

V. Musliu
T. Kostadinov
61'

Bojan Dimoski
66'

D. Babunski
M. Ristovski
66'

E. Alioski
L. Qamili
70'

L. Qamili
V. Jagodinskis
R. Uldriķis

71'
80'

Milan Ristovski
A. Saveļjevs
L. Vapne

82'
D. Zelenkovs
E. Dašķevičs

82'
85'

B. Miovski
D. Velkovski
90' + 3'

E. Elmas

0-3 FT

Bàn thắng

Người kiến tạo

Penalty

Sút hỏng Penalty

Check Var

Phản lưới nhà

Vào sân

Ra sân

Thẻ vàng

Thẻ đỏ

Thẻ vàng 2

Thay người