Tennis
Cầu lông
Võ thuật
Bóng đá
Billiards
Chạy bộ
Bóng rổ
Pickleball
Tennis
Cầu lông
Võ thuật
Bóng đá
Billiards
Chạy bộ
Bóng rổ
Pickleball
Về chúng tôi
Điều khoản
Bảo mật
Chính sách sử dụng
Điều khoản sử dụng
Báo cáo
Copyright 2025 © keobong.com
Danh sách
Tennis
Cầu lông
Võ thuật
Bóng đá
Billiards
Chạy bộ
Bóng rổ
Pickleball
Tennis
Cầu lông
Võ thuật
Bóng đá
Billiards
Chạy bộ
Bóng rổ
Pickleball
Trang chủ
Lịch thi đấu
KHU VỰC: Vietnam
V.League 1
Vietnam
Cup
Vietnam
V.League 2
Vietnam
Super Cup
Vietnam
AC Magenta
Quốc gia
Italy
Số lượng cầu thủ
0
Thành Lập
0
Tên ngắn gọn
Sân vận động
Tổng quan
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Cầu thủ
Chuyển nhượng
Serie D - Girone B
Mùa giải 2024
KHU VỰC: Vietnam
V.League 1
Vietnam
Cup
Vietnam
V.League 2
Vietnam
Super Cup
Vietnam
Trang thông tin điện tử tổng hợp
Giấy phép số 172/GP-STTTT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 27/11/2024
Quản lý nội dung: Nguyễn Thị Thủy
|
Điện thoại: 0877380410
©2025
bong7.vn
Xem 5 trận gần đây
Stt
Đội
Trận
Th
H
B
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01
Ospitaletto
Ospitaletto
38
21
12
5
32
75
H
H
T
T
T
02
Pro Palazzolo
Pro Palazzolo
38
20
10
8
33
70
H
T
H
T
T
03
Desenzano Calvina
Desenzano Calvina
38
19
12
7
22
69
B
T
T
T
T
04
Folgore Caratese
Folgore Caratese
38
20
8
10
24
68
H
B
T
B
T
05
USD Casatese
USD Casatese
38
19
11
8
24
68
B
B
T
T
T
06
Varesina
Varesina
38
17
13
8
17
64
H
B
B
T
H
07
Chievo
Chievo
38
16
9
13
12
57
T
B
T
H
B
08
Pro Sesto
Pro Sesto
38
13
13
12
2
52
T
B
T
B
T
09
Club Milano
Club Milano
38
14
7
17
-6
49
T
H
B
T
B
10
Sant'Angelo
Sant'Angelo
38
11
15
12
0
48
T
B
B
H
B
11
Breno
Breno
38
11
14
13
-11
47
T
B
B
B
B
12
Sondrio
Sondrio
38
12
11
15
-12
47
B
T
T
B
B
13
Castellanzese
Castellanzese
38
10
16
12
-10
46
T
T
T
H
H
14
Vigasio
Vigasio
38
11
12
15
-2
45
H
T
B
B
T
15
Sangiuliano City
Sangiuliano City
38
11
12
15
-7
45
H
H
T
H
T
16
Crema
Crema
38
11
11
16
-9
44
H
H
B
B
B
17
AC Magenta
AC Magenta
38
8
12
18
-20
36
H
T
B
H
T
18
Fanfulla
Fanfulla
38
6
14
18
-29
32
B
H
H
B
B
19
Ciliverghe
Ciliverghe
38
7
10
21
-29
31
B
H
B
H
B
20
Arconatese
Arconatese
38
7
10
21
-31
31
B
T
B
T
B
Thắng
Hòa
Bại
Xem thêm